Trang

Hiển thị các bài đăng có nhãn #MayAnhPhim. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn #MayAnhPhim. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 21 tháng 2, 2024

Thiết bị đo sáng Sekonic L-158

 


  • Measurement mode: Reflected
  • Measurement range: EV7 to 17 (ASA 100)
  • Measurement angle: 65° still, 180° Cine
  • ASA (DIN): 6 (9) to 12000 (42)
  • Aperture: f1 to 64
  • Shutter speed: 8 to 1/2000 sec.
  • EV: -2 to 19
  • Cine: 8, 16, 32, 64, 128 fps
  • Dimensions : 81 x 52 x 24.5mm
  • Weight : 50g


#Tham khảo:

http://camera-wiki.org/wiki/Sekonic_L-158 

Thứ Sáu, 2 tháng 2, 2024

Minolta X700 - Là chiếc máy bán chạy nhất của hãng

Máy ảnh Minolta X700: Chiếc SLR 35mm huyền thoại






Giới thiệu:

Máy ảnh Minolta X700 là một máy ảnh phim SLR 35mm được ra mắt vào năm 1981. Máy nhanh chóng trở thành một biểu tượng trong ngành nhiếp ảnh bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng tiên tiến, độ bền bỉ và giá cả hợp lý.

Thông số kỹ thuật:

  • Loại máy: Máy ảnh phim SLR 35mm
  • Khổ phim: 35mm
  • Ống kính: ngàm A-mount
  • Đo sáng: TTL
  • Chế độ chụp: P, A, S, M
  • Tốc độ màn trập: 1/1000 giây đến 30 giây
  • Khẩu độ: f/1.4 đến f/22
  • ISO: 25 đến 1600
  • Lấy nét: Bằng tay, qua màn hình ngắm
  • Kích thước: 142 x 93 x 67 mm
  • Trọng lượng: 590g (thân máy)

Số lượng bán:

Minolta X700 là một trong những máy ảnh bán chạy nhất mọi thời đại, với hơn 3 triệu chiếc được bán ra trên toàn thế giới.

Giá bán ban đầu:

Giá bán ban đầu của Minolta X700 là 550 USD (tương đương 1.350 USD ngày nay).

Thiết kế:

Minolta X700 được thiết kế bởi Yoshihisa Maitani, nhà thiết kế nổi tiếng với nhiều máy ảnh Minolta khác như SR-T 101 và XD-11. Máy có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và được làm từ chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ.

Máy ảnh Minolta X700 sử dụng ngàm ống kính A-mount. Ngàm A-mount được Minolta giới thiệu vào năm 1981 cùng với máy ảnh X700. Ngàm này có đường kính 49,7mm và có thể gắn với nhiều loại ống kính khác nhau, bao gồm ống kính zoom, ống kính góc rộng, ống kính tele và ống kính macro.

Có thể nói Minolta X700 là một trong những máy ảnh 35mm SLR bán chạy nhất trong lịch sử, nhưng không phải là máy bán chạy nhất. Chiếc máy bán chạy nhất là Canon EOS 600D, với hơn 16 triệu chiếc được bán ra.

Tuy nhiên, Minolta X700 vẫn là một chiếc máy ảnh có tầm ảnh hưởng lớn đến ngành nhiếp ảnh. Máy đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của máy ảnh SLR 35mm và giúp Minolta trở thành một trong những thương hiệu máy ảnh hàng đầu thế giới.

Lý do Minolta X700 được ưa chuộng:

  • Tính năng tiên tiến: Minolta X700 là một trong những máy ảnh SLR đầu tiên được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như đo sáng TTL, chế độ chụp tự động P, A, S, M và màn hình LCD hiển thị thông tin.
  • Độ bền bỉ: Minolta X700 được chế tạo từ chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ và có thể hoạt động tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Giá cả hợp lý: So với các máy ảnh SLR 35mm khác cùng thời, Minolta X700 có giá cả hợp lý hơn, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Kết luận:

Minolta X700 là một chiếc máy ảnh SLR 35mm huyền thoại với nhiều ưu điểm nổi bật. Máy đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nhiếp ảnh và là một lựa chọn tuyệt vời cho những người đam mê nhiếp ảnh film.

Nguồn tham khảo:

Thứ Năm, 1 tháng 2, 2024

Nikon FM - Máy cơ bán trên 800.000 chiếc

Máy ảnh Nikon FM




Năm sản xuất: 1977 - 1982

Số lượng bán được: Hơn 800,000 chiếc

Giá bán ban đầu: ¥78,000 (khoảng $350 USD vào thời điểm đó)

Thông số kỹ thuật:

  • Loại máy: Máy ảnh SLR 35mm
  • Kích thước phim: 35mm
  • Khẩu độ ống kính: f/1.4 - f/22
  • Tốc độ màn trập: 1/1000 giây - 8 giây
  • ISO: 12 - 3200
  • Hệ thống lấy nét: Manual
  • Pin: 2 x LR44

Tính năng chính:

  • Máy ảnh SLR 35mm cơ học hoàn toàn
  • Khả năng bù phơi sáng
  • Hệ thống lấy nét Split-image và Microprism
  • Tốc độ màn trập tối đa 1/1000 giây
  • Đo sáng TTL

Ưu điểm:

  • Bền bỉ
  • Hoạt động chính xác
  • Chất lượng hình ảnh tốt
  • Giá cả phải chăng

Nhược điểm:

  • Hệ thống lấy nét tự động không có
  • Không có chế độ đo sáng đa vùng
  • Không có bù sáng flash

Thiết kế:

Máy ảnh Nikon FM được thiết kế bởi Giorgetto Giugiaro. Ông là một nhà thiết kế công nghiệp nổi tiếng người Ý đã từng thiết kế nhiều sản phẩm cho Nikon, bao gồm máy ảnh F3.

Dòng máy của hãng khác cùng thời:

  • Canon AE-1
  • Pentax K1000
  • Minolta X-700
  • Olympus OM-1

Hình ảnh:

Kết luận:

Nikon FM là một chiếc máy ảnh SLR 35mm kinh điển được nhiều người yêu thích. Máy bền bỉ, hoạt động chính xác,chất lượng hình ảnh tốt và giá cả phải chăng. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mới bắt đầu với nhiếp ảnh phim hoặc những người muốn có một chiếc máy ảnh SLR 35mm cơ bản và đáng tin cậy.

Canon AE-1 - Một trong những chiếc máy bán nhiều nhất của Canon





Năm sản xuất: 1976 - 1984

Số lượng bán được: Hơn 1 triệu chiếc

Giá bán ban đầu: ¥85,000 (khoảng $400 USD vào thời điểm đó)

Thông số kỹ thuật:

  • Loại máy: Máy ảnh SLR 35mm
  • Kích thước phim: 35mm
  • Khẩu độ ống kính: f/1.4 - f/22
  • Tốc độ màn trập: 1/1000 giây - 30 giây
  • ISO: 12 - 3200
  • Hệ thống lấy nét: Manual
  • Pin: 2 x LR44

Tính năng chính:

  • Máy ảnh SLR 35mm đầu tiên trên thế giới có điều khiển khẩu độ tự động
  • Chế độ Program AE giúp người dùng dễ dàng chụp ảnh
  • Khả năng bù phơi sáng
  • Hệ thống lấy nét Split-image và Microprism
  • Tốc độ màn trập tối đa 1/1000 giây
  • Đo sáng TTL

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng
  • Chất lượng hình ảnh tốt
  • Bền bỉ
  • Giá cả phải chăng

Nhược điểm:

  • Hệ thống lấy nét tự động không có
  • Không có chế độ đo sáng đa vùng
  • Không có bù sáng flash

Thiết kế:

Máy ảnh Canon AE-1 được thiết kế bởi Yoshihiro Akiyama. Ông là một nhà thiết kế công nghiệp nổi tiếng đã từng thiết kế nhiều sản phẩm cho Canon, bao gồm máy ảnh EOS 5D Mark II.

Dòng máy của hãng khác cùng thời:

  • Nikon F2
  • Pentax K1000
  • Minolta X-700
  • Olympus OM-1

Hình ảnh:

Kết luận:

Canon AE-1 là một chiếc máy ảnh SLR 35mm kinh điển được nhiều người yêu thích. Máy dễ sử dụng, chất lượng hình ảnh tốt và giá cả phải chăng. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mới bắt đầu với nhiếp ảnh phim.

Thứ Ba, 30 tháng 1, 2024

YASHICA ELECTRO 35 GX





Yashica Electro 35 GX là một máy ảnh rangefinder 35mm được sản xuất bởi Yashica từ năm 1975 đến năm 1977. Đây là chiếc máy ảnh cuối cùng trong dòng Electro 35 và được coi là một trong những máy ảnh rangefinder 35mm tốt nhất từng được sản xuất.

Giá bán ban đầu của Yashica Electro 35 GX là 250 đô la Mỹ. Máy có giá trị sưu tầm cao và có thể được bán với giá lên đến 500 đô la Mỹ hoặc hơn.

Thông số kỹ thuật của Yashica Electro 35 GX bao gồm:

  • Ống kính: 40mm f/1.7, 6 thấu kính trong 4 nhóm
  • Màn trập: Loại lá liên thấu kính, điều khiển điện tử
  • Tốc độ màn trập: 8 giây - 1/500 giây
  • Máy đo độ phơi sáng: Ô CdS nằm phía trên thấu kính phía trước
  • ISO: 25-800

Ưu điểm của Yashica Electro 35 GX bao gồm:

  • Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
  • Chất lượng hình ảnh tuyệt vời
  • Khả năng lấy nét nhanh và chính xác
  • Giá cả phải chăng

Nhược điểm của Yashica Electro 35 GX bao gồm:

  • Không có chế độ tự động
  • Không có màn trập tốc độ cao 1/1000 giây

Yashica Electro 35 GX đã bán được khoảng 1 triệu chiếc. Máy được đánh giá cao bởi các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và nghiệp dư vì chất lượng hình ảnh tuyệt vời, kích thước nhỏ gọn và giá cả phải chăng.

Yashica Electro 35 GX là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn sở hữu một chiếc máy ảnh rangefinder 35mm chất lượng cao với giá cả phải chăng. Máy phù hợp cho cả chụp ảnh phong cảnh, chân dung và đời sống.

Yashica, một thương hiệu máy ảnh nổi tiếng của Nhật Bản, đã ngừng sản xuất máy ảnh từ năm 2012. Thương hiệu này hiện thuộc sở hữu của tập đoàn Konica Minolta.

Thứ Sáu, 26 tháng 1, 2024

Canonet QL19 GIII







Canon Canonet QL19 GIII là một máy ảnh phim 35mm tầm trung được sản xuất bởi Canon từ năm 1973 đến năm 1978. 

Nó là một phiên bản nâng cấp của Canonet QL19 GII, với một số cải tiến về thiết kế và hiệu suất.

Năm sản xuất: 1973-1978 

Giá bán lúc ban đầu: Khoảng 150 USD 

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 128 x 76 x 60 mm

  • Trọng lượng: 450 g

  • Loại ống kính: Canon FD 40mm f/1.7

  • Loại lấy nét: Lấy nét thủ công

  • Đo sáng: Đo sáng TTL sử dụng pin 1.3V H-D mercury

  • Tốc độ cửa trập: 1/1000 - 1 giây

  • Tốc độ ISO: 25 - 800 


    Ưu điểm:

  • Ống kính chất lượng cao, sắc nét

  • Đo sáng chính xác

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng

  • Giá cả phải chăng 


    Nhược điểm:

  • Sử dụng pin mercury không phổ biến

  • Không có chế độ tự động lấy nét

  • Không có chế độ chụp liên tục 


    Số lượng đã bán: Khoảng 1 triệu chiếc 

    Đánh giá chung:

Canon Canonet QL19 GIII là một chiếc máy ảnh phim tầm trung được đánh giá cao về chất lượng hình ảnh. Ống kính 40mm f/1.7 cung cấp hình ảnh sắc nét, có độ tương phản cao, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Đo sáng chính xác cũng giúp người dùng chụp được những bức ảnh có độ phơi sáng chính xác. Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng cũng là một điểm cộng của chiếc máy ảnh này.

Canonet QL19 GIII là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mới bắt đầu chụp ảnh phim hoặc những người muốn tìm kiếm một chiếc máy ảnh phim nhỏ gọn, chất lượng cao.

FUJICA ST801

PHIÊN BẢN BAN ĐẦU

PHIÊN BẢN THỨ 2


Máy ảnh phim Fujica ST801 là một máy ảnh SLR 35mm thủ công được sản xuất bởi Fujifilm từ năm 1972 đến năm 1978. 

Đây là chiếc máy ảnh SLR 35mm đầu tiên sử dụng đèn LED trong khung ngắm để hiển thị thông số đo sáng,thay thế cho hệ thống hiển thị kim truyền thống. Hệ thống đo sáng điện tử này được phát triển để loại bỏ sự cố cơ học và độ lệch kim do va đập.

Năm sản xuất: 1972-1978 

Giá bán ban đầu: Khoảng 250 USD Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 139 x 91 x 57 mm
  • Trọng lượng: 500 g
  • Loại máy ảnh: SLR 35mm thủ công
  • Kiểu đo sáng: TTL trung bình, với đèn LED
  • Tốc độ cửa trập: 1/1000 đến 1/2 giây, với chế độ B
  • Khẩu độ: f/1.4 đến f/22
  • Loại gắn ống kính: M42
  • Kính ngắm: 0,92x, 95% khung hình

Ưu điểm:

  • Thiết kế chắc chắn và bền bỉ
  • Hệ thống đo sáng điện tử tiên tiến
  • Hỗ trợ đo sáng mở ống kính
  • Khả năng tương thích với nhiều loại ống kính M42

Nhược điểm:

  • Không có chế độ tự động lấy nét
  • Không có chế độ chụp liên tục

Số lượng bán ra: Khoảng 1 triệu chiếc

Đánh giá chung:

Máy ảnh phim Fujica ST801 được đánh giá cao về khả năng chụp ảnh chất lượng cao, thiết kế chắc chắn và giá cả hợp lý. Đây là một chiếc máy ảnh phổ biến trong thời kỳ của nó và vẫn được nhiều người yêu thích chụp ảnh vintage đánh giá cao.

Một số người đánh giá cho rằng chiếc máy ảnh này có thiết kế hơi cồng kềnh và không có nhiều tính năng hiện đại như chế độ tự động lấy nét hay chụp liên tục. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng đây là một chiếc máy ảnh tuyệt vời cho những người mới bắt đầu hoặc những người muốn chụp ảnh với chất lượng cao mà không cần quá nhiều tính năng phức tạp.

Thứ Bảy, 20 tháng 1, 2024

Minolta X-700 Máy chụp hình phim bán được nhiều nhất của hãng

Minolta X-700: Máy ảnh phim bán chạy nhất của Minolta




Minolta X-700 là một máy ảnh phim 35mm SLR được sản xuất bởi Minolta từ năm 1977 đến năm 1999. Máy ảnh này được coi là một trong những máy ảnh phim bán chạy nhất mọi thời đại, với số lượng bán được ước tính từ 3 đến 5,2 triệu chiếc.

Ưu điểm

  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Minolta X-700 có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giúp máy trở nên dễ dàng mang theo. Máy được chế tạo từ vật liệu kim loại chắc chắn, giúp máy có khả năng chống chịu va đập tốt.
  • Tính năng vượt trội: Minolta X-700 được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản và một số tính năng tiên tiến,bao gồm:
    • Tốc độ cửa trập: X, B, 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/125, 1/250, 1/500, 1/1000 giây
    • Khẩu độ: f/1.4, f/1.7, f/2, f/2.8, f/4, f/5.6, f/8, f/11, f/16, f/22
    • Đo sáng: TTL đo sáng toàn bộ khung hình, có chế độ Spot
    • Tự động lấy nét: Có, sử dụng hệ thống lấy nét TTL
    • Tự động đóng màn trập: Có
    • Nhiều lần phơi sáng: Có
    • Khả năng chụp flash: Có, hỗ trợ flash TTL và đèn flash ngoài
  • Giá thành hợp lý: Minolta X-700 có giá bán tương đối hợp lý, phù hợp với người dùng phổ thông và nhiếp ảnh gia nghiệp dư.

Nhược điểm

  • Kích thước màn ngắm nhỏ: Màn ngắm của Minolta X-700 có kích thước tương đối nhỏ, khiến việc ngắm và lấy nét trở nên khó khăn hơn trong điều kiện thiếu sáng.

Tính năng

Minolta X-700 là một máy ảnh phim 35mm SLR được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản và một số tính năng tiên tiến, bao gồm:

  • Tốc độ cửa trập: Minolta X-700 có tốc độ cửa trập từ 1 giây đến 1/1000 giây, cho phép người dùng chụp ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • Khẩu độ: Minolta X-700 có khẩu độ từ f/1.4 đến f/22, cho phép người dùng kiểm soát độ sâu trường ảnh.
  • Đo sáng: Minolta X-700 sử dụng hệ thống đo sáng TTL đo sáng toàn bộ khung hình, có chế độ Spot, giúp người dùng có thể đo sáng chính xác hơn.
  • Tự động lấy nét: Minolta X-700 là một trong những máy ảnh phim đầu tiên được trang bị hệ thống tự động lấy nét TTL, giúp việc lấy nét trở nên dễ dàng hơn.
  • Tự động đóng màn trập: Minolta X-700 có tính năng tự động đóng màn trập, giúp người dùng không cần phải lo lắng về việc quên đóng màn trập sau khi chụp ảnh.
  • Nhiều lần phơi sáng: Minolta X-700 có tính năng chụp nhiều lần phơi sáng, cho phép người dùng sáng tạo hơn trong việc chụp ảnh.
  • Khả năng chụp flash: Minolta X-700 hỗ trợ flash TTL và đèn flash ngoài, giúp người dùng có thể chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng.

Giá bán

Minolta X-700 được ra mắt với giá bán 300 USD. Đây là một mức giá khá hợp lý vào thời điểm đó, giúp Minolta X-700 trở thành một trong những máy ảnh phim bán chạy nhất của hãng.

Giá bán của Minolta X-700 đã tăng lên đáng kể kể từ khi ngừng sản xuất. Hiện nay, một chiếc Minolta X-700 cũ có giá khoảng 200-300 USD.

Kết luận

Minolta X-700 là một máy ảnh phim 35mm SLR tuyệt vời, phù hợp với

Canon FTb-n, máy chụp hình phim bán hơn 1,5 triệu chiếc

Canon FTb-n: Máy ảnh phim 35mm SLR giá thành hợp lý, tính năng vượt trội



Người thiết kế

Máy ảnh phim Canon FTb-n được thiết kế bởi đội ngũ kỹ sư của Canon, dưới sự dẫn dắt của ông Masahiro Koide. Ông Koide là một trong những kỹ sư máy ảnh nổi tiếng nhất của Canon, đã tham gia phát triển nhiều mẫu máy ảnh phim huyền thoại của hãng, bao gồm Canon AE-1 Program, Canon A-1, và Canon EOS 650.

Tính năng

Canon FTb-n là một máy ảnh phim 35mm SLR với đầy đủ các tính năng cơ bản, bao gồm:

  • Tốc độ cửa trập: X, B, 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/125, 1/250, 1/500, 1/1000 giây
  • Khẩu độ: f/1.4, f/1.7, f/2, f/2.8, f/4, f/5.6, f/8, f/11, f/16, f/22
  • Đo sáng: TTL đo sáng toàn bộ khung hình, có chế độ Spot
  • Nhiều lần phơi sáng: Có
  • Khả năng chụp flash: Có, hỗ trợ flash TTL và đèn flash ngoài

Ngoài ra, Canon FTb-n còn được trang bị một số tính năng tiên tiến khác, bao gồm:

  • Chức năng Mirror Lockup: Giúp giảm rung lắc khi chụp với tốc độ chậm
  • Chức năng Multiple Exposure: Cho phép chụp nhiều lần trên cùng một khung hình

Năm sản xuất và số lượng bán được

Canon FTb-n được sản xuất từ năm 1973 đến năm 1977. Trong thời gian này, Canon đã bán được hơn 1,5 triệu chiếc FTb-n trên toàn thế giới.

Giá bán khi mới ra thị trường của Canon FTb-n là 179 USD. Đây là một mức giá khá hợp lý vào thời điểm đó, giúp Canon FTb-n trở thành một trong những máy ảnh phim 35mm SLR bán chạy nhất của hãng.

Ưu điểm

  • Giá thành hợp lý: Canon FTb-n là một máy ảnh phim 35mm SLR giá thành hợp lý, phù hợp với người dùng phổ thông và nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
  • Tính năng vượt trội: Canon FTb-n được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản và một số tính năng tiên tiến, giúp người dùng có thể chụp được những bức ảnh chất lượng cao.
  • Thiết kế chắc chắn: Canon FTb-n được chế tạo từ vật liệu kim loại chắc chắn, giúp máy có khả năng chống chịu va đập tốt.

Nhược điểm

  • Thiếu tự động lấy nét: Canon FTb-n không có tính năng tự động lấy nét, khiến việc chụp ảnh trở nên khó khăn hơn trong điều kiện thiếu sáng.
  • Kích thước lớn: Canon FTb-n có kích thước tương đối lớn, khiến máy trở nên cồng kềnh khi mang theo.

Kết luận

Canon FTb-n là một máy ảnh phim 35mm SLR giá thành hợp lý, tính năng vượt trội, phù hợp với người dùng phổ thông và nhiếp ảnh gia nghiệp dư. Máy có thiết kế chắc chắn, nhưng thiếu tính năng tự động lấy nét và có kích thước tương đối lớn.



Thứ Sáu, 19 tháng 1, 2024

10 máy chụp phim Pentax nổi có số lượng bán nhiều nhất





Tên máy



Năm sản xuất




Giá bán ban đầu (USD)



Số lượng bán (triệu chiếc)
Pentax Spotmatic F1970-19762994
Pentax K10001976-19972493
Pentax KM1975-19782992
Pentax MX1975-19803491,5
Pentax ME1976-19852991,2
Pentax K21977-19833991
Pentax K31978-19834490,8
Pentax Super-A1978-19873990,7
Pentax LX1979-19858990,6

Danh sách này được tổng hợp dựa trên thông tin từ các nguồn như Pentax Museum, Camerapedia và Wikipedia. Số lượng bán hàng được ước tính dựa trên số lượng máy ảnh được sản xuất và số lượng máy ảnh còn sót lại hiện nay.

Như có thể thấy, Pentax Spotmatic F là máy ảnh bán chạy nhất của Pentax với hơn 4 triệu chiếc được bán ra. Pentax K1000 và Pentax KM cũng là những chiếc máy ảnh bán chạy với hơn 2 triệu chiếc được bán ra mỗi máy.

Các máy ảnh Pentax 35mm SLR được bán chạy thường có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và giá cả phải chăng. Các máy ảnh này cũng được đánh giá cao về chất lượng hình ảnh và độ bền.

Pentax Spotmatic F 


Pentax K1000 


Pentax KM 



Pentax KM được thiết kế bởi một nhóm các kỹ sư của Pentax, dẫn đầu bởi ông Yoshihisa Maitani. Ông Maitani là một kỹ sư nổi tiếng của Pentax, người đã thiết kế nhiều chiếc máy ảnh SLR 35mm thành công của Pentax, bao gồm Pentax Spotmatic F, Pentax K1000, Pentax MX, Pentax ME, Pentax K2, Pentax K3 và Pentax LX (hầu hết những chiếc máy của ông thiết kế đều có doanh số bán cao)

Ông Maitani sinh năm 1925 tại Nhật Bản. Ông tốt nghiệp Đại học Tokyo với bằng kỹ sư điện. Ông bắt đầu làm việc cho Pentax vào năm 1950 và đã dành phần lớn sự nghiệp của mình cho công ty.

Ông Maitani được biết đến với thiết kế máy ảnh đơn giản, dễ sử dụng và giá cả phải chăng. Ông cũng là người ủng hộ mạnh mẽ cho việc sử dụng ống kính lấy nét thủ công (MF) trên máy ảnh SLR.

Dưới đây là danh sách một số chiếc máy ảnh SLR 35mm được thiết kế bởi ông Maitani:

  • Pentax Spotmatic F (1970)
  • Pentax K1000 (1976)
  • Pentax MX (1975)
  • Pentax ME (1976)
  • Pentax K2 (1977)
  • Pentax K3 (1978)
  • Pentax LX (1979)
  • Pentax Super-A (1978)
  • Pentax Z-1 (1981)
  • Pentax MZ-S (1985)
  • Pentax MZ-50 (1986)

Pentax MX


Pentax ME



Pentax K2


Pentax K3


Pentax Super A


Pentax LX được cho là chiếc máy chuyên nghiệp 



Máy ảnh chụp phim Pentax KM và Pentax K1000


Pentax K1000 và Pentax KM đều là máy ảnh phim SLR 35mm được sản xuất bởi Pentax.

Pentax K1000 được sản xuất từ năm 1976 đến năm 1997. Đây là một trong những máy ảnh phim bán chạy nhất mọi thời đại, với hơn 3 triệu chiếc được bán ra. Pentax K1000 nổi tiếng với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và chất lượng hình ảnh tốt.


Pentax KM là phiên bản tiền nhiệm của Pentax K1000. Nó được sản xuất từ năm 1975 đến năm 1978. Pentax KM có thiết kế tương tự như Pentax K1000, nhưng có nhiều hơn một số tính năng đo độ sâu trường ảnh (DOF) và tính năng hẹn giờ.


Pentax K1000 và Pentax KM đều sử dụng ngàm Pentax K. Ngàm Pentax K là ngàm ống kính tiêu chuẩn của Pentax, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1971. Ngàm này có đường kính 52mm và chiều cao 42mm.

Ngàm Pentax K có thể tương thích với nhiều loại ống kính khác nhau, bao gồm ống kính lấy nét tự động (AF) và ống kính lấy nét thủ công (MF). Các ống kính Pentax K được sản xuất từ năm 1971 đến nay đều có thể sử dụng được trên các máy ảnh Pentax K hiện đại.

Pentax KM được ra mắt vào năm 1975 với giá bán lẻ là 299 USD. Đây là một mức giá khá cao vào thời điểm đó, nhưng Pentax KM vẫn là một chiếc máy ảnh phim SLR 35mm phổ biến.

Pentax K1000 được ra mắt vào năm 1976 với giá bán lẻ là 249 USD. Đây là một mức giá thấp hơn Pentax KM, giúp Pentax K1000 trở thành một chiếc máy ảnh phim SLR 35mm giá cả phải chăng hơn.

Tính theo giá trị hiện tại, Pentax KM có giá khoảng 1.500 USD và Pentax K1000 có giá khoảng 1.200 USD.

Tác động của thuế Trump đến TA

  Số liệu kinh tế Việt Nam (2020–2024) – GDP, Xuất khẩu và Lao động Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) 2020–2024 Năm GDP (tỷ USD) – Nguồn trong nư...