- CaCO3 (3-7micron): 100 kg
- PE (MFI = 8): 6 - 10 kg
- Silane (Coupling Agent): 0.6 - 1.0 kg
- PE Wax: 2 - 2.5 kg
- Stearic Acid: 1.5 - 2.0 kg
- Zinc Stearate: 0.5 - 1.5 kg
VAI TRÒ CỦA CÁC THÀNH PHẦN
1) PE (carrier): Nền nhựa mang, có thể dùng nhựa LLDPE hay LDPE.
2) Silane Coupling Agent: Chất tạo cầu liên kết giữa CaCO3 với nền nhựa PE, thường dùng là silane
(3-Aminopropyltriethoxysilane). Ví dụ: KH-550
3) PE Wax: Bôi trơn không phân cực, giảm ma sát của nhựa và nhựa
4) Stearic Acid: là thành phần hoạt hóa bề mặt CaCO3
Phản ứng: CaCO3 + A. Stearic = Ca. Stearate + CO2 + H2O
Trong đó Calcium Stearate là thành phần bôi trơn hình thành trên bề mặt của hạt CaCO3, giúp bôi trơn CaCO3.
Trong đó Calcium Stearate là thành phần bôi trơn hình thành trên bề mặt của hạt CaCO3, giúp bôi trơn CaCO3.
5) Zinc Stearate: thành phần giúp giảm ma sát của hỗn hợp với thành thiết bị kim loại trong quá trình gia công (như chất bôi trơn ngoại).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét